Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lúa má

Academic
Friendly

Từ "lúa má" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ cây lúa trong nông nghiệp, nhưng cũng mang một số nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

"Lúa má" một cụm từ, trong đó "lúa" có nghĩacây lúa, một loại cây trồng quan trọng trong nền nông nghiệp Việt Nam, "" thường được hiểu chỉ những thứ liên quan đến lúa, như gạo, sản phẩm từ lúa. Khi kết hợp lại, "lúa má" có thể được hiểu những điều liên quan đến việc trồng trọt, chăm sóc thu hoạch lúa.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Lúa má năm nay thế nào?" - Câu hỏi này có nghĩahỏi về tình hình sản xuất lúa trong năm nay, cụ thể năng suất chất lượng lúa.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Chúng ta cần phải chăm sóc lúa má cẩn thận để đảm bảo mùa màng bội thu." - Ở đây, cụm từ "lúa má" không chỉ nói về cây lúa còn ám chỉ đến toàn bộ quy trình sản xuất nông nghiệp.
Biến thể cách sử dụng
  • Lúa: Có thể được dùng đơn lẻ để chỉ cây lúa hoặc gạo.

    • dụ: "Lúa đang vào mùa thu hoạch."
  • : Từ này có thể không thường xuyên được sử dụng một mình trong ngữ cảnh này, nhưng trong một số vùng, "" có thể mang nghĩa mẹ (từ địa phương).

Nghĩa khác từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Lúa" có thể được thay thế bằng "gạo" khi chỉ sản phẩm từ lúa, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa, "gạo" chỉ sản phẩm sau khi chế biến.
  • Từ gần giống: "Mùa màng" cũng liên quan đến nông nghiệp, chỉ chung về việc trồng trọt các loại cây khác nhau, không chỉ riêng lúa.
Kết luận

"Lúa má" một cụm từ quan trọng trong ngữ cảnh nông nghiệp Việt Nam, phản ánh sự gắn bó của người dân với nghề trồng lúa.

  1. Lúa nói chung: Lúa má năm nay thế nào?

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lúa má"